Có 2 kết quả:
假案 jiǎ àn ㄐㄧㄚˇ ㄚㄋˋ • 甲胺 jiǎ àn ㄐㄧㄚˇ ㄚㄋˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fabricated legal case
(2) frame-up
(2) frame-up
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
methylamine
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh